Có 2 kết quả:

机房 jī fáng ㄐㄧ ㄈㄤˊ機房 jī fáng ㄐㄧ ㄈㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) machine room
(2) engine room
(3) computer room

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) machine room
(2) engine room
(3) computer room

Bình luận 0