Có 2 kết quả:
机房 jī fáng ㄐㄧ ㄈㄤˊ • 機房 jī fáng ㄐㄧ ㄈㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) machine room
(2) engine room
(3) computer room
(2) engine room
(3) computer room
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) machine room
(2) engine room
(3) computer room
(2) engine room
(3) computer room
Bình luận 0